Phiên âm : hán dì xùn liàn.
Hán Việt : hàn địa huấn luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為克服寒帶地區惡劣氣候所實施的戰鬥技術訓練, 使部隊官兵能適應於寒地作戰。