VN520


              

寒地訓練

Phiên âm : hán dì xùn liàn.

Hán Việt : hàn địa huấn luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為克服寒帶地區惡劣氣候所實施的戰鬥技術訓練, 使部隊官兵能適應於寒地作戰。


Xem tất cả...